TT |
Nhóm đối tượng khách hàng |
Giá bán điện theo Quyết định số 2256/QĐ-BCT ngày 12/3/2015 (đồng/kWh) |
Giá bán điện theo Quyết định số 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017 (đồng/kWh) |
Chênh lệch giá điện mới và cũ (đồng/kWh) |
Tỷ lệ chênh lệch giá điện mới và cũ (%) |
1 |
Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất |
|
|
|
|
1.1 |
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.388 |
1.434 |
46 |
3,31 |
|
b) Giờ thấp điểm |
869 |
884 |
15 |
1,72 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.459 |
2.570 |
111 |
4,51 |
1.2 |
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.405 |
1.452 |
47 |
3,34 |
|
b) Giờ thấp điểm |
902 |
918 |
16 |
1,77 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.556 |
2.673 |
117 |
4,58 |
1.3 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.453 |
1.503 |
50 |
3,44 |
|
b) Giờ thấp điểm |
934 |
953 |
19 |
2,03 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.637 |
2.759 |
122 |
4,63 |
1.4 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.518 |
1.572 |
54 |
3,56 |
|
b) Giờ thấp điểm |
983 |
1.004 |
21 |
2,14 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.735 |
2.862 |
127 |
4,64 |
2 |
Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
2.1 |
Bệnh viện, nhà trẻ, mẫu Giáo, trường phổ thông |
|
|
|
|
2.1.1 |
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên |
1.460 |
1.531 |
71 |
4,86 |
2.1.2 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
1.557 |
1.635 |
78 |
5,01 |
2.2 |
Chiếu sáng công cộng; đơn vị hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
2.2.1 |
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên |
1.606 |
1.686 |
80 |
4,98 |
2.2.2 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
1.671 |
1.755 |
84 |
5,03 |
3 |
Giá bán lẻ điện cho kinh doanh |
|
|
|
|
3.1 |
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
2.125 |
2.254 |
129 |
6,07 |
|
b) Giờ thấp điểm |
1.185 |
1.256 |
71 |
5,99 |
|
c) Giờ cao điểm |
3.699 |
3.923 |
224 |
6,05 |
3.2 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
2.287 |
2.426 |
139 |
6,08 |
|
b) Giờ thấp điểm |
1.347 |
1.428 |
81 |
6,01 |
|
c) Giờ cao điểm |
3.829 |
4.061 |
232 |
6,06 |
3.3 |
Cấp điện áp dưới 6 kV |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
2.320 |
2.461 |
141 |
6,08 |
|
b) Giờ thấp điểm |
1.412 |
1.497 |
85 |
6,02 |
|
c) Giờ cao điểm |
3.991 |
4.233 |
242 |
6,06 |
4 |
Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt |
|
|
|
|
4.1 |
Giá bán lẻ điện sinh hoạt |
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 |
1.484 |
1.549 |
65 |
4,38 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.533 |
1.600 |
67 |
4,37 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 -200 |
1.786 |
1.858 |
72 |
3,63 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 |
2.242 |
2.340 |
98 |
4,37 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 |
2.503 |
2.615 |
112 |
4,47 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.587 |
2.701 |
114 |
4,41 |
4.2 |
Giá bán lẻ điện sinh hoạt dùng công tơ thẻ trả trước |
2.141 |
2.271 |
130 |
6,07 |
5 |
Giá bán buôn điện nông thôn |
|
|
|
|
5.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 |
1.230 |
1.285 |
55 |
4,47 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.279 |
1.336 |
57 |
4,46 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101 -200 |
1.394 |
1.450 |
56 |
4,02 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 |
1.720 |
1.797 |
77 |
4,48 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 |
1.945 |
2.035 |
90 |
4,63 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.028 |
2.120 |
92 |
4,54 |
5.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1.322 |
1.368 |
46 |
3,48 |
6 |
Giá bán buôn điện khu tập thể, cụm dân cư |
|
|
|
|
6.1 |
Thành phố, thị xã |
|
|
|
|
6.1.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
|
|
|
6.1.1.1 |
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 |
1.382 |
1.443 |
61 |
4,41 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 -100 |
1.431 |
1.494 |
63 |
4,40 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101-200 |
1.624 |
1.690 |
66 |
4,06 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 |
2.049 |
2.139 |
90 |
4,39 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 |
2.310 |
2.414 |
104 |
4,50 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.389 |
2.495 |
106 |
4,44 |
6.1.1.2 |
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 - 50 |
1.361 |
1.421 |
60 |
4,41 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.410 |
1.472 |
62 |
4,40 |
|
Bậc 3: Cho kWhtừ 101-200 |
1.575 |
1.639 |
64 |
4,06 |
|
Bậc 4: Cho kWhtừ 201 -300 |
1.984 |
2.072 |
88 |
4,43 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 |
2.229 |
2.330 |
101 |
4,53 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.333 |
2.437 |
104 |
4,46 |
6.1.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1.333 |
1.380 |
47 |
3,52 |
6.2 |
Thị trấn, huyện lỵ |
|
|
|
|
6.2.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
|
|
|
6.2.1.1 |
Trạm biến áp do Bên bán điện đầu tư |
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0 -.50 |
1.332 |
1.391 |
59 |
4,43 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 -100 |
1.381 |
1.442 |
61 |
4,41 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101-200 |
1.539 |
1.601 |
62 |
4,03 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 |
1.941 |
2.027 |
86 |
4,43 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 |
2.181 |
2.280 |
99 |
4,54 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.256 |
2.357 |
101 |
4,48 |
6.2.1.2 |
Trạm biến áp do Bên mua điện đầu tư |
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 |
1.311 |
1.369 |
58 |
4,42 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.360 |
1.420 |
60 |
4,41 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101-200 |
1.503 |
1.564 |
61 |
4,06 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 -300 |
1.856 |
1.939 |
83 |
4,47 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 -400 |
2.101 |
2.197 |
96 |
4,57 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.174 |
2.271 |
97 |
4,46 |
6.2.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
1.333 |
1.380 |
47 |
3,52 |
7 |
Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại – dịch vụ - sinh hoạt |
|
|
|
|
7.1 |
Giá bán buôn điện sinh hoạt |
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh từ 0-50 |
1.454 |
1.518 |
64 |
4,40 |
|
Bậc 2: Cho kWh từ 51 - 100 |
1.502 |
1.568 |
66 |
4,39 |
|
Bậc 3: Cho kWh từ 101-200 |
1.750 |
1.821 |
71 |
4,06 |
|
Bậc 4: Cho kWh từ 201 - 300 |
2.197 |
2.293 |
96 |
4,36 |
|
Bậc 5: Cho kWh từ 301 - 400 |
2.453 |
2.563 |
110 |
4,48 |
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên |
2.535 |
2.647 |
112 |
4,41 |
7.2 |
Giá bán buôn điện cho mục đích khác |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
2.192 |
2.328 |
136 |
6,20 |
|
b) Giờ thấp điểm |
1.334 |
1.416 |
82 |
6,14 |
|
c) Giờ cao điểm |
3.771 |
4.004 |
233 |
6,17 |
8 |
Giá bán buôn điện cho các khu công nghiệp |
|
|
|
|
8.1 |
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của Trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV |
|
|
|
|
8.1.1 |
Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp Lớn hơn 100 MVA |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.325 |
1.380 |
55 |
4,15 |
|
b) Giờ thấp điểm |
846 |
860 |
14 |
1,65 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.407 |
2.515 |
108 |
4,49 |
8.1.2 |
Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp từ 50 MVA đến 100 MVA |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.330 |
1.374 |
44 |
3,30 |
|
b) Giờ thấp điểm |
820 |
833 |
13 |
1,58 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.395 |
2.503 |
108 |
4,50 |
8.1.3 |
Tổng công suất đặt các MBA của Trạm biến áp dưới 50 MVA |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.324 |
1.367 |
43 |
3,25 |
|
b) Giờ thấp điểm |
818 |
830 |
12 |
1,47 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.379 |
2.487 |
108 |
4,53 |
8.2 |
Giá bán buôn điện phía trung áp của Trạm biến áp |
|
|
|
|
|
110/35-22-10-6 kV |
|
|
|
|
8.2.1 |
Cấp điện áp từ 22 kV đến dưới 110 kV |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.378 |
1.424 |
46 |
3,34 |
|
b) Giờ thấp điểm |
885 |
901 |
16 |
1,81 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.506 |
2.621 |
115 |
4,59 |
8.2.2 |
Cấp điện áp từ 6 kV đến dưới 22 kV |
|
|
|
|
|
a) Giờ bình thường |
1.425 |
1.474 |
49 |
3,44 |
|
b) Giờ thấp điểm |
916 |
934 |
18 |
1,96 |
|
c) Giờ cao điểm |
2.586 |
2.705 |
119 |
4,60 |
Giá bán điện bình quân: |
1.622,01 |
1.720,65 |
98,64 |
6,08 |